
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/2 thời điểm 16h01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/2 cập nhật 16h01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10/2
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/02/2023 cập nhật 16h01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,256,10015k | 5,386,10015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,360,00015k | 5,440,00015k |
SJC Biên Hòa | 6,650,0005k | 6,730,0005k |
SJC Bình Phước | 6,648,0005k | 6,732,0005k |
SJC Cà Mau | 6,650,0005k | 6,732,0005k |
SJC Hà Nội | 6,650,0005k | 6,732,0005k |
SJC Huế | 6,647,0005k | 6,733,0005k |
SJC Long Xuyên | 6,652,0005k | 6,735,0005k |
SJC Miền Tây | 6,650,0005k | 6,730,0005k |
SJC Nha Trang | 6,650,0005k | 6,732,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,650,0005k | 6,730,0005k |
SJC TP HCM | 6,650,0005k | 6,730,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,650,0005k | 6,732,0005k |
TPHCM 10K | 2,083,7006k | 2,283,7006k |
TPHCM 14K | 2,986,8009k | 3,186,8009k |
TPHCM 18K | 3,895,40011k | 4,095,40011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,390,00015k | 5,480,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,390,00015k | 5,490,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
