
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/2 cập nhật 23:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/2 cập nhật 23:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10/2
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/02/2023 cập nhật 23:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,251,20020k | 5,381,20020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,355,00020k | 5,435,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,650,0005k | 6,730,0005k |
SJC Bình Phước | 6,648,0005k | 6,732,0005k |
SJC Cà Mau | 6,650,0005k | 6,732,0005k |
SJC Hà Nội | 6,650,0005k | 6,732,0005k |
SJC Huế | 6,647,0005k | 6,733,0005k |
SJC Long Xuyên | 6,652,0005k | 6,735,0005k |
SJC Miền Tây | 6,650,0005k | 6,730,0005k |
SJC Nha Trang | 6,650,0005k | 6,732,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,650,0005k | 6,730,0005k |
SJC TP HCM | 6,650,0005k | 6,730,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,650,0005k | 6,732,0005k |
TPHCM 10K | 2,081,6008k | 2,281,6008k |
TPHCM 14K | 2,983,90012k | 3,183,90012k |
TPHCM 18K | 3,891,70015k | 4,091,70015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,385,00020k | 5,475,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,385,00020k | 5,485,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
