
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/10/2023 cập nhật 21:01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/10/2023 cập nhật 21:01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10/10/2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/10/2023 cập nhật 21:01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,518,60020k | 5,638,60020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,615,00020k | 5,695,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,905,00015k | 6,975,00015k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,977,00015k |
SJC Cà Mau | 6,905,00015k | 6,977,00015k |
SJC Hà Nội | 6,905,00015k | 6,977,00015k |
SJC Huế | 6,902,00015k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,907,00015k | 6,980,00015k |
SJC Miền Tây | 6,905,00015k | 6,975,00015k |
SJC Nha Trang | 6,905,00015k | 6,977,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 6,905,00015k | 6,975,00015k |
SJC Đà Nẵng | 6,905,00015k | 6,977,00015k |
TPHCM 10K | 2,190,1008k | 2,390,1008k |
TPHCM 14K | 3,135,50012k | 3,335,50012k |
TPHCM 18K | 4,086,70015k | 4,286,70015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,625,00015k | 5,730,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
