Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10-1 cập nhật 11:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10-1 cập nhật 11:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10-1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/01/2023 cập nhật 11:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,226,40015k | 5,356,40015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,340,00015k | 5,410,00015k |
SJC Biên Hòa | 6,575,00025k | 6,655,00025k |
SJC Bình Phước | 6,573,00025k | 6,657,00025k |
SJC Cà Mau | 6,575,00025k | 6,657,00025k |
SJC Hà Nội | 6,575,00025k | 6,657,00025k |
SJC Huế | 6,572,00025k | 6,658,00025k |
SJC Long Xuyên | 6,577,00025k | 6,660,00025k |
SJC Miền Tây | 6,575,00025k | 6,655,00025k |
SJC Nha Trang | 6,575,00025k | 6,657,00025k |
SJC Quãng Ngãi | 6,575,00025k | 6,655,00025k |
SJC TP HCM | 6,575,00025k | 6,655,00025k |
SJC Đà Nẵng | 6,575,00025k | 6,657,00025k |
TPHCM 10K | 2,071,2006k | 2,271,2006k |
TPHCM 14K | 2,969,3009k | 3,169,3009k |
TPHCM 18K | 3,872,90011k | 4,072,90011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,350,00015k | 5,450,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,350,00015k | 5,460,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC