Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/1/2023 cập nhật 14:01
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/1/2023 cập nhật 14:01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10/1/2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/01/2023 cập nhật 14:01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,221,50020k | 5,351,50020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,335,00020k | 5,405,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,590,00010k | 6,670,00010k |
SJC Bình Phước | 6,588,00010k | 6,672,00010k |
SJC Cà Mau | 6,590,00010k | 6,672,00010k |
SJC Hà Nội | 6,590,00010k | 6,672,00010k |
SJC Huế | 6,587,00010k | 6,673,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,592,00010k | 6,675,00010k |
SJC Miền Tây | 6,590,00010k | 6,670,00010k |
SJC Nha Trang | 6,590,00010k | 6,672,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,590,00010k | 6,670,00010k |
SJC TP HCM | 6,590,00010k | 6,670,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,590,00010k | 6,672,00010k |
TPHCM 10K | 2,069,1008k | 2,269,1008k |
TPHCM 14K | 2,966,40012k | 3,166,40012k |
TPHCM 18K | 3,869,20015k | 4,069,20015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,345,00020k | 5,445,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,345,00020k | 5,455,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC