
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-8 cập nhật 14:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-8 cập nhật 14:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1-8
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/08/2022 cập nhật 14:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,580,000 | 6,680,000 |
DOJI SG | 6,590,000 | 6,690,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,107,60010k | 5,237,60010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,230,00010k | 5,290,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,610,000 | 6,710,000 |
PNJ HN | 0 | 5,220,000 |
PNJ TP.HCM | 5,220,000 | 5,330,000 |
SJC Biên Hòa | 6,680,00070k | 6,780,00070k |
SJC Bình Phước | 6,678,00070k | 6,782,00070k |
SJC Cà Mau | 6,680,00070k | 6,782,00070k |
SJC Hà Nội | 6,680,00070k | 6,782,00070k |
SJC Huế | 6,677,00070k | 6,783,00070k |
SJC Long Xuyên | 6,682,00070k | 6,785,00070k |
SJC Miền Tây | 6,680,00070k | 6,780,00070k |
SJC Nha Trang | 6,680,00070k | 6,782,00070k |
SJC Quãng Ngãi | 6,680,00070k | 6,780,00070k |
SJC TP HCM | 6,680,00070k | 6,780,00070k |
SJC Đà Nẵng | 6,680,00070k | 6,782,00070k |
TPHCM 10K | 2,021,2004k | 2,221,2004k |
TPHCM 14K | 2,899,4006k | 3,099,4006k |
TPHCM 18K | 3,782,9008k | 3,982,9008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,240,00010k | 5,330,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,240,00010k | 5,340,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,570,000 | 6,672,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
