Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/7/2023 cập nhật 15:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/7/2023 cập nhật 15:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1/7/2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/07/2023 cập nhật 15:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,409,70015k | 5,529,70015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,515,00015k | 5,585,00015k |
SJC Biên Hòa | 6,635,000 | 6,705,00010k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,707,00010k |
SJC Cà Mau | 6,635,000 | 6,707,00010k |
SJC Hà Nội | 6,635,000 | 6,707,00010k |
SJC Huế | 6,632,000 | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,637,000 | 6,710,00010k |
SJC Miền Tây | 6,635,000 | 6,705,00010k |
SJC Nha Trang | 6,635,000 | 6,707,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,635,000 | 6,705,00010k |
SJC TP HCM | 6,635,000 | 6,705,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,635,000 | 6,707,00010k |
TPHCM 10K | 2,144,2006k | 2,344,2006k |
TPHCM 14K | 3,071,4009k | 3,271,4009k |
TPHCM 18K | 4,004,20011k | 4,204,20011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,525,00015k | 5,625,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,525,00015k | 5,635,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC