
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-7-2022 lúc 13g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-7-2022 cập nhật 13g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1-7-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/07/2022 cập nhật 13g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,815,0005k | 6,885,0005k |
DOJI SG | 6,815,0005k | 6,885,0005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,196,70020k | 5,326,70020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,310,00020k | 5,380,00020k |
Phú Qúy SJC | 6,820,0007k | 6,885,0007k |
PNJ HN | 0 | 5,340,000 |
PNJ TP.HCM | 5,340,000 | 5,450,000 |
SJC Biên Hòa | 6,815,00015k | 6,875,00015k |
SJC Bình Phước | 6,813,00015k | 6,877,00015k |
SJC Cà Mau | 6,815,00015k | 6,877,00015k |
SJC Hà Nội | 6,815,00015k | 6,877,00015k |
SJC Huế | 6,812,00015k | 6,878,00015k |
SJC Long Xuyên | 6,817,00015k | 6,880,00015k |
SJC Miền Tây | 6,815,00015k | 6,875,00015k |
SJC Nha Trang | 6,815,00015k | 6,877,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 6,815,00015k | 6,875,00015k |
SJC TP HCM | 6,815,00015k | 6,875,00015k |
SJC Đà Nẵng | 6,815,00015k | 6,877,00015k |
TPHCM 10K | 2,058,7008k | 2,258,7008k |
TPHCM 14K | 2,951,90012k | 3,151,90012k |
TPHCM 18K | 3,850,40015k | 4,050,40015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,325,00020k | 5,420,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,325,00020k | 5,430,00020k |
VIETINBANK GOLD | 6,830,00010k | 6,892,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
