
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-6 cập nhật 17:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-6 cập nhật 17:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1-6
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/06/2022 cập nhật 17:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,830,00010k | 6,920,0005k |
DOJI SG | 6,840,00025k | 6,920,0005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,251,20035k | 5,381,20035k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,355,00035k | 5,435,00035k |
Phú Qúy SJC | 6,830,00010k | 6,910,00010k |
PNJ HN | 5,400,00010k | 5,510,00010k |
PNJ TP.HCM | 5,400,00010k | 5,510,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,830,000 | 6,930,000 |
SJC Bình Phước | 6,828,000 | 6,932,000 |
SJC Cà Mau | 6,830,000 | 6,932,000 |
SJC Hà Nội | 6,830,000 | 6,932,000 |
SJC Huế | 6,827,000 | 6,933,000 |
SJC Long Xuyên | 6,832,000 | 6,935,000 |
SJC Miền Tây | 6,830,000 | 6,930,000 |
SJC Nha Trang | 6,830,000 | 6,932,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,830,000 | 6,930,000 |
SJC TP HCM | 6,830,000 | 6,930,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,830,000 | 6,932,000 |
TPHCM 10K | 2,081,60015k | 2,281,60015k |
TPHCM 14K | 2,983,90020k | 3,183,90020k |
TPHCM 18K | 3,891,70026k | 4,091,70026k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,380,00035k | 5,475,00035k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,380,00035k | 5,485,00035k |
VIETINBANK GOLD | 6,830,000 | 6,932,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
