Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-4-2024 cập nhật 13:01
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-4-2024 cập nhật 13:01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1-4-2024
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/04/2024 cập nhật 13:01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,880,000 | 8,080,000 |
DOJI SG | 7,880,000 | 8,080,000 |
Nữ trang 24K 99% | 6,830,20055k | 6,980,20055k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,965,00055k | 7,050,00055k |
PNJ HN | 0 | 6,930,000 |
PNJ TP.HCM | 6,930,000 | 7,050,000 |
SJC Biên Hòa | 7,850,00020k | 8,100,00020k |
SJC Cà Mau | 7,850,00020k | 8,102,00020k |
SJC Hà Nội | 7,850,00020k | 8,102,00020k |
SJC Huế | 7,847,00020k | 8,102,00020k |
SJC Miền Tây | 7,850,00020k | 8,100,00020k |
SJC Nha Trang | 7,850,00020k | 8,102,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 7,850,00020k | 8,100,00020k |
SJC Đà Nẵng | 7,850,00020k | 8,102,00020k |
TPHCM 10K | 2,755,10023k | 2,955,10023k |
TPHCM 14K | 3,925,60032k | 4,125,60032k |
TPHCM 18K | 5,103,00041k | 5,303,00041k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,975,00055k | 7,100,00055k |
VIETINBANK GOLD | 7,900,000 | 8,102,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC