
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-4-2023 lúc 09g02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-4-2023 cập nhật 09g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1-4-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/04/2023 cập nhật 09g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,370,00010k | 5,500,00010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,485,00010k | 5,555,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,630,00015k | 6,700,0005k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,702,0005k |
SJC Cà Mau | 6,630,00015k | 6,702,0005k |
SJC Hà Nội | 6,630,00015k | 6,702,0005k |
SJC Huế | 6,627,00015k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,632,00015k | 6,705,0005k |
SJC Miền Tây | 6,630,00015k | 6,700,0005k |
SJC Nha Trang | 6,630,00015k | 6,702,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,630,00015k | 6,700,0005k |
SJC TP HCM | 6,630,00015k | 6,700,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,630,00015k | 6,702,0005k |
TPHCM 10K | 2,131,7004k | 2,331,7004k |
TPHCM 14K | 3,053,9006k | 3,253,9006k |
TPHCM 18K | 3,981,7008k | 4,181,7008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,495,00010k | 5,595,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,495,00010k | 5,605,00010k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
