
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/2 cập nhật 23:01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/2 cập nhật 23:01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1/2
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/02/2024 cập nhật 23:01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,525,00040k | 7,785,00050k |
DOJI SG | 7,525,00040k | 7,785,00050k |
Nữ trang 24K 99% | 6,191,8005k | 6,321,8005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,285,0005k | 6,385,0005k |
Phú Qúy SJC | 7,540,00050k | 7,780,00045k |
PNJ HN | 0 | 6,290,00010k |
PNJ TP.HCM | 6,290,00010k | 6,425,00010k |
SJC Biên Hòa | 7,600,00060k | 7,830,00040k |
SJC Cà Mau | 7,600,00060k | 7,832,00040k |
SJC Hà Nội | 7,600,00060k | 7,832,00040k |
SJC Huế | 7,597,00060k | 7,832,00040k |
SJC Miền Tây | 7,600,00060k | 7,830,00040k |
SJC Nha Trang | 7,600,00060k | 7,832,00040k |
SJC Quãng Ngãi | 7,600,00060k | 7,830,00040k |
SJC Đà Nẵng | 7,600,00060k | 7,832,00040k |
TPHCM 10K | 2,477,8002k | 2,677,8002k |
TPHCM 14K | 3,537,8003k | 3,737,8003k |
TPHCM 18K | 4,604,2004k | 4,804,2004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,315,00015k | 6,435,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,315,0006,315k | 6,445,0006,445k |
VIETINBANK GOLD | 7,540,00050k | 7,792,00050k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
