
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-12 thời điểm 16h01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-12 cập nhật 16h01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1-12
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/12/2022 cập nhật 16h01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,640,0005k | 6,720,0005k |
DOJI SG | 6,620,00010k | 6,720,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,206,60010k | 5,336,60010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,310,00010k | 5,390,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,645,00010k | 6,715,000 |
PNJ HN | 0 | 5,320,000 |
PNJ TP.HCM | 5,320,000 | 5,430,000 |
SJC Biên Hòa | 6,635,00015k | 6,715,00015k |
SJC Bình Phước | 6,633,00015k | 6,717,00015k |
SJC Cà Mau | 6,635,00015k | 6,717,00015k |
SJC Hà Nội | 6,635,00015k | 6,717,00015k |
SJC Huế | 6,632,00015k | 6,718,00015k |
SJC Long Xuyên | 6,637,00015k | 6,720,00015k |
SJC Miền Tây | 6,635,00015k | 6,715,00015k |
SJC Nha Trang | 6,635,00015k | 6,717,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 6,635,00015k | 6,715,00015k |
SJC TP HCM | 6,635,00015k | 6,715,00015k |
SJC Đà Nẵng | 6,635,00015k | 6,717,00015k |
TPHCM 10K | 2,062,9004k | 2,262,9004k |
TPHCM 14K | 2,957,7006k | 3,157,7006k |
TPHCM 18K | 3,857,9008k | 4,057,9008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,330,00010k | 5,430,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,330,00010k | 5,440,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,650,000 | 6,732,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
