
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/10 lúc 11g04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/10 cập nhật 11g04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1/10
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/10/2022 cập nhật 11g04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,540,00085k | 6,640,00085k |
DOJI SG | 6,540,00085k | 6,640,00085k |
Nữ trang 24K 99% | 5,033,40010k | 5,163,40010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,145,00010k | 5,215,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,540,00090k | 6,640,00090k |
PNJ HN | 0 | 5,150,00060k |
PNJ TP.HCM | 5,150,00060k | 5,250,00060k |
SJC Biên Hòa | 6,530,00010k | 6,630,00010k |
SJC Bình Phước | 6,528,00010k | 6,632,00010k |
SJC Cà Mau | 6,530,00010k | 6,632,00010k |
SJC Hà Nội | 6,530,00010k | 6,632,00010k |
SJC Huế | 6,527,00010k | 6,633,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,532,00010k | 6,635,00010k |
SJC Miền Tây | 6,530,00010k | 6,630,00010k |
SJC Nha Trang | 6,530,00010k | 6,632,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,530,00010k | 6,630,00010k |
SJC TP HCM | 6,530,00010k | 6,630,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,530,00010k | 6,632,00010k |
TPHCM 10K | 1,989,9004k | 2,189,9004k |
TPHCM 14K | 2,855,6006k | 3,055,6006k |
TPHCM 18K | 3,726,6008k | 3,926,6008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,155,00010k | 5,255,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,155,00010k | 5,265,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,540,00085k | 6,642,00085k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
