Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/10/2023 cập nhật 08:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1/10/2023 cập nhật 08:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1/10/2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/10/2023 cập nhật 08:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,488,900 | 5,608,900 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,585,000 | 5,665,000 |
SJC Biên Hòa | 6,825,000 | 6,895,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,897,000 |
SJC Cà Mau | 6,825,000 | 6,897,000 |
SJC Hà Nội | 6,825,000 | 6,897,000 |
SJC Huế | 6,822,000 | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,827,000 | 6,900,000 |
SJC Miền Tây | 6,825,000 | 6,895,000 |
SJC Nha Trang | 6,825,000 | 6,897,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,825,000 | 6,895,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,825,000 | 6,897,000 |
TPHCM 10K | 2,177,500 | 2,377,500 |
TPHCM 14K | 3,118,000 | 3,318,000 |
TPHCM 18K | 4,064,200 | 4,264,200 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,595,000 | 5,695,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC