
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-10-2022 lúc 09g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-10-2022 cập nhật 09g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1-10-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/10/2022 cập nhật 09g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,540,00085k | 6,640,00085k |
DOJI SG | 6,540,00085k | 6,640,00085k |
Nữ trang 24K 99% | 5,028,4005k | 5,158,4005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,140,0005k | 5,210,0005k |
Phú Qúy SJC | 6,540,00090k | 6,640,00090k |
PNJ HN | 0 | 5,150,00060k |
PNJ TP.HCM | 5,150,00060k | 5,250,00060k |
SJC Biên Hòa | 6,520,00020k | 6,620,00020k |
SJC Bình Phước | 6,518,00020k | 6,622,00020k |
SJC Cà Mau | 6,520,00020k | 6,622,00020k |
SJC Hà Nội | 6,520,00020k | 6,622,00020k |
SJC Huế | 6,517,00020k | 6,623,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,522,00020k | 6,625,00020k |
SJC Miền Tây | 6,520,00020k | 6,620,00020k |
SJC Nha Trang | 6,520,00020k | 6,622,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,520,00020k | 6,620,00020k |
SJC TP HCM | 6,520,00020k | 6,620,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,520,00020k | 6,622,00020k |
TPHCM 10K | 1,987,8002k | 2,187,8002k |
TPHCM 14K | 2,852,7003k | 3,052,7003k |
TPHCM 18K | 3,722,9004k | 3,922,9004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,150,0005k | 5,250,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,150,0005k | 5,260,0005k |
VIETINBANK GOLD | 6,540,00085k | 6,642,00085k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
