
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-10-2022 cập nhật 14:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 1-10-2022 cập nhật 14:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 1-10-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 01/10/2022 cập nhật 14:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,540,00085k | 6,640,00085k |
DOJI SG | 6,540,00085k | 6,640,00085k |
Nữ trang 24K 99% | 5,043,30020k | 5,173,30020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,155,00020k | 5,225,00020k |
Phú Qúy SJC | 6,540,00090k | 6,640,00090k |
PNJ HN | 0 | 5,150,00060k |
PNJ TP.HCM | 5,150,00060k | 5,250,00060k |
SJC Biên Hòa | 6,540,000 | 6,640,000 |
SJC Bình Phước | 6,538,000 | 6,642,000 |
SJC Cà Mau | 6,540,000 | 6,642,000 |
SJC Hà Nội | 6,540,000 | 6,642,000 |
SJC Huế | 6,537,000 | 6,643,000 |
SJC Long Xuyên | 6,542,000 | 6,645,000 |
SJC Miền Tây | 6,540,000 | 6,640,000 |
SJC Nha Trang | 6,540,000 | 6,642,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,540,000 | 6,640,000 |
SJC TP HCM | 6,540,000 | 6,640,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,540,000 | 6,642,000 |
TPHCM 10K | 1,994,0008k | 2,194,0008k |
TPHCM 14K | 2,861,50012k | 3,061,50012k |
TPHCM 18K | 3,734,10015k | 3,934,10015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,165,00020k | 5,265,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,165,00020k | 5,275,00020k |
VIETINBANK GOLD | 6,540,00085k | 6,642,00085k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
