Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/3 cập nhật 05:03
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/3 cập nhật 05:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/3
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/3 cập nhật 05:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,645,000 | 4,700,000 |
DOJI HN | 4,685,000 | 4,725,000 |
DOJI SG | 4,630,000 | 4,700,000 |
EXIMBANK | 4,700,000 | 4,740,000 |
MARITIME BANK | 4,600,000 | 4,730,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,543,400 | 4,663,400 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,620,000 | 4,710,000 |
Phú Qúy SJC | 4,640,000 | 4,690,000 |
PNJ Hà Nội | 4,650,000 | 4,750,000 |
PNJ TP.HCM | 4,650,000 | 4,750,000 |
SJC Biên Hòa | 4,680,000 | 4,730,000 |
SJC Bình Phước | 4,677,000 | 4,733,000 |
SJC Buôn Ma Thuột | 3,926,000 | 3,952,000 |
SJC Cà Mau | 4,680,000 | 4,732,000 |
SJC Hà Nội | 4,680,000 | 4,732,000 |
SJC Huế | 4,678,000 | 4,732,000 |
SJC Long Xuyên | 4,680,000 | 4,730,000 |
SJC Miền Tây | 4,680,000 | 4,730,000 |
SJC Nha Trang | 4,679,000 | 4,732,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,680,000 | 4,730,000 |
SJC TP HCM | 4,680,000 | 4,730,000 |
SJC Đà Lạt | 4,682,000 | 4,735,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,680,000 | 4,732,000 |
TPHCM 10K | 1,819,300 | 1,979,300 |
TPHCM 14K | 2,601,200 | 2,761,200 |
TPHCM 18K | 3,387,900 | 3,547,900 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,655,000 | 4,725,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,655,000 | 4,735,000 |
Vàng TG ($) | 167.31 | 167.36 |
VIETINBANK GOLD | 4,645,000 | 4,697,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC