Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/3/2020 lúc 09g05
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/3/2020 cập nhật 09g05 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/3/2020 cập nhật 09g05 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,695,000 | 4,755,000 |
DOJI HN | 4,730,000 | 4,822,000 |
DOJI SG | 4,685,000 | 4,752,000 |
EXIMBANK | 4,700,000 | 4,735,000 |
MARITIME BANK | 4,680,000 | 4,720,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,607,70064k | 4,727,70064k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,665,00045k | 4,775,00065k |
Phú Qúy SJC | 4,690,000 | 4,750,000 |
PNJ Hà Nội | 4,670,000 | 4,780,000 |
PNJ TP.HCM | 4,670,000 | 4,780,000 |
SJC Biên Hòa | 4,745,00065k | 4,825,00095k |
SJC Bình Phước | 4,742,00065k | 4,828,00095k |
SJC Buôn Ma Thuột | 3,926,000 | 3,952,000 |
SJC Cà Mau | 4,745,00065k | 4,827,00095k |
SJC Hà Nội | 4,745,00065k | 4,827,00095k |
SJC Huế | 4,743,00065k | 4,827,00095k |
SJC Long Xuyên | 4,745,00065k | 4,825,00095k |
SJC Miền Tây | 4,745,00065k | 4,825,00095k |
SJC Nha Trang | 4,744,00065k | 4,827,00095k |
SJC Quãng Ngãi | 4,745,00065k | 4,825,00095k |
SJC TP HCM | 4,745,00065k | 4,825,00095k |
SJC Đà Lạt | 4,747,00065k | 4,830,00095k |
SJC Đà Nẵng | 4,745,00065k | 4,827,00095k |
TPHCM 10K | 1,826,4007k | 2,006,40027k |
TPHCM 14K | 2,619,10018k | 2,799,10038k |
TPHCM 18K | 3,416,60029k | 3,596,60049k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,695,00040k | 4,795,00070k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,695,00040k | 4,805,00070k |
Vàng TG ($) | 170.11 | 170.16 |
VIETINBANK GOLD | 4,670,000 | 4,732,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC