Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5-3-2020 cập nhật 09:03
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5-3-2020 cập nhật 09:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5-3-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5-3-2020 cập nhật 09:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,500,000450k | 47,000,00042,255k |
DOJI HN | 46,300,000620k | 46,970,000430k |
DOJI SG | 46,500,000400k | 47,200,000300k |
EXIMBANK | 46,500,000400k | 46,800,000500k |
MARITIME BANK | 46,400,0001,100k | 47,700,0001,300k |
Nữ trang 24K 99% | 44,691,00050k | 45,891,00050k |
Nữ trang 24K 99,99% | 45,350,00050k | 46,350,00050k |
Phú Qúy SJC | 46,050,000750k | 46,950,000550k |
PNJ Hà Nội | 46,050,00050k | 46,950,000450k |
PNJ TP.HCM | 46,050,00050k | 46,950,000450k |
SJC Biên Hòa | 46,450,000100k | 46,950,00050k |
SJC Bình Phước | 46,420,000100k | 46,980,00050k |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,450,000100k | 46,970,00050k |
SJC Hà Nội | 46,450,000100k | 46,970,00050k |
SJC Huế | 46,430,000100k | 46,970,00050k |
SJC Long Xuyên | 46,450,000100k | 46,950,00050k |
SJC Miền Tây | 46,450,000100k | 46,950,00050k |
SJC Nha Trang | 46,440,000100k | 46,970,00050k |
SJC Quãng Ngãi | 46,450,000100k | 46,950,00050k |
SJC TP HCM | 46,450,000100k | 46,950,00050k |
SJC Đà Lạt | 46,470,000100k | 47,000,00050k |
SJC Đà Nẵng | 46,450,000100k | 46,970,00050k |
TPHCM 10K | 17,880,00021k | 19,480,00021k |
TPHCM 14K | 25,575,00029k | 27,175,00029k |
TPHCM 18K | 33,316,00037k | 34,916,00037k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,550,00050k | 46,550,00050k |
VIETINBANK GOLD | 46,350,000300k | 47,020,000350k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC