Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4.3.2020 lúc 15g06

Ngày đăng: 04-03-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4.3.2020 lúc 15g06

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4.3.2020 cập nhật 15g06 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4.3.2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4.3.2020 cập nhật 15g06 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 46,950,000900k 47,450,0001,050k
DOJI HN 46,920,0001,070k 47,400,0001,200k
DOJI SG 46,900,0001,050k 47,500,0001,250k
EXIMBANK 46,900,0001,050k 47,300,0001,150k
MARITIME BANK 45,300,000200k 46,400,000100k
Nữ trang 24K 99% 44,691,000594k 45,891,000594k
Nữ trang 24K 99,99% 45,350,000500k 46,350,000600k
Phú Qúy SJC 46,800,000950k 47,500,0001,300k
PNJ Hà Nội 46,000,000650k 47,400,0001,250k
PNJ TP.HCM 46,000,000650k 47,400,0001,250k
SJC Biên Hòa 46,300,000400k 46,950,000550k
SJC Bình Phước 46,270,000400k 46,980,000550k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 46,300,000400k 46,970,000550k
SJC Hà Nội 46,300,000400k 46,970,000550k
SJC Huế 46,280,000400k 46,970,000550k
SJC Long Xuyên 46,300,000400k 46,950,000550k
SJC Miền Tây 46,300,000400k 46,950,000550k
SJC Nha Trang 46,290,000400k 46,970,000550k
SJC Quãng Ngãi 46,300,000400k 46,950,000550k
SJC TP HCM 46,300,000400k 46,950,000550k
SJC Đà Lạt 46,320,000400k 47,000,000550k
SJC Đà Nẵng 46,300,000400k 46,970,000550k
TPHCM 10K 17,880,000450k 19,480,000250k
TPHCM 14K 25,575,000550k 27,175,000350k
TPHCM 18K 33,316,000650k 34,916,000450k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,550,000450k 46,550,000600k
VIETINBANK GOLD 46,650,000900k 47,370,0001,100k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất