
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 3/3/2020 lúc 01g03
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 3/3/2020 cập nhật 01g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 3/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 3/3/2020 cập nhật 01g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 45,500,000 | 46,050,000 |
DOJI HN | 45,450,000 | 46,000,000 |
DOJI SG | 45,400,000 | 46,000,000 |
EXIMBANK | 45,600,000 | 45,900,000 |
MARITIME BANK | 45,100,000 | 46,300,000 |
Nữ trang 24K 99% | 44,246,000 | 45,446,000 |
Nữ trang 24K 99,99% | 45,000,000 | 45,900,000 |
Phú Qúy SJC | 45,300,000 | 46,100,000 |
PNJ Hà Nội | 45,300,000 | 46,100,000 |
PNJ TP.HCM | 45,300,000 | 46,100,000 |
SJC Biên Hòa | 46,000,000 | 46,450,000 |
SJC Bình Phước | 45,970,000 | 46,480,000 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,000,000 | 46,470,000 |
SJC Hà Nội | 46,000,000 | 46,470,000 |
SJC Huế | 45,980,000 | 46,470,000 |
SJC Long Xuyên | 46,000,000 | 46,450,000 |
SJC Miền Tây | 46,000,000 | 46,450,000 |
SJC Nha Trang | 45,990,000 | 46,470,000 |
SJC Quãng Ngãi | 46,000,000 | 46,450,000 |
SJC TP HCM | 46,000,000 | 46,450,000 |
SJC Đà Lạt | 46,020,000 | 46,500,000 |
SJC Đà Nẵng | 46,000,000 | 46,470,000 |
TPHCM 10K | 17,492,000 | 19,292,000 |
TPHCM 14K | 25,112,000 | 26,912,000 |
TPHCM 18K | 32,778,000 | 34,578,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,250,000 | 46,100,000 |
VIETINBANK GOLD | 45,550,000 | 46,020,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
