Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29-2-2020 thời điểm 09h06
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29-2-2020 cập nhật 09h06 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29-2-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29-2-2020 cập nhật 09h06 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,050,000 | 46,400,000 |
DOJI HN | 46,000,000 | 46,400,000 |
DOJI SG | 46,050,000 | 46,550,000 |
EXIMBANK | 46,100,000 | 46,600,000 |
MARITIME BANK | 45,800,000 | 47,400,000 |
Nữ trang 24K 99% | 43,800,000792k | 45,000,000792k |
Nữ trang 24K 99,99% | 44,250,0001,250k | 45,450,000800k |
Phú Qúy SJC | 46,000,000 | 46,450,000 |
PNJ Hà Nội | 45,700,000 | 46,700,000 |
PNJ TP.HCM | 45,700,000 | 46,700,000 |
SJC Biên Hòa | 44,850,0001,000k | 45,700,000800k |
SJC Bình Phước | 44,820,0001,000k | 45,730,000800k |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 44,850,0001,000k | 45,720,000800k |
SJC Hà Nội | 44,850,0001,000k | 45,720,000800k |
SJC Huế | 44,830,0001,000k | 45,720,000800k |
SJC Long Xuyên | 44,850,0001,000k | 45,700,000800k |
SJC Miền Tây | 44,850,0001,000k | 45,700,000800k |
SJC Nha Trang | 44,840,0001,000k | 45,720,000800k |
SJC Quãng Ngãi | 44,850,0001,000k | 45,700,000800k |
SJC TP HCM | 44,850,0001,000k | 45,700,000800k |
SJC Đà Lạt | 44,870,0001,000k | 45,750,000800k |
SJC Đà Nẵng | 44,850,0001,000k | 45,720,000800k |
TPHCM 10K | 17,305,000333k | 19,105,000333k |
TPHCM 14K | 24,850,000466k | 26,650,000466k |
TPHCM 18K | 32,441,000600k | 34,241,000600k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 44,550,0001,150k | 45,650,000800k |
VIETINBANK GOLD | 46,000,000 | 46,720,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC