Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 cập nhật 21:04

Ngày đăng: 29-02-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 cập nhật 21:04

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 cập nhật 21:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 cập nhật 21:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 44,850,0001,200k 45,800,000600k
DOJI HN 44,800,0001,200k 45,900,000500k
DOJI SG 44,800,0001,250k 45,900,000650k
EXIMBANK 45,300,000800k 45,900,000700k
MARITIME BANK 45,850,00050k 46,520,000880k
Nữ trang 24K 99% 43,899,000693k 45,099,000693k
Nữ trang 24K 99,99% 44,350,0001,150k 45,550,000700k
Phú Qúy SJC 44,800,0001,200k 45,800,000650k
PNJ Hà Nội 44,700,0001,000k 45,800,000900k
PNJ TP.HCM 44,700,0001,000k 45,800,000900k
SJC Biên Hòa 45,000,000850k 45,800,000700k
SJC Bình Phước 44,970,000850k 45,830,000700k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 45,000,000850k 45,820,000700k
SJC Hà Nội 45,000,000850k 45,820,000700k
SJC Huế 44,980,000850k 45,820,000700k
SJC Long Xuyên 45,000,000850k 45,800,000700k
SJC Miền Tây 45,000,000850k 45,800,000700k
SJC Nha Trang 44,990,000850k 45,820,000700k
SJC Quãng Ngãi 45,000,000850k 45,800,000700k
SJC TP HCM 45,000,000850k 45,800,000700k
SJC Đà Lạt 45,020,000850k 45,850,000700k
SJC Đà Nẵng 45,000,000850k 45,820,000700k
TPHCM 10K 17,346,000292k 19,146,000292k
TPHCM 14K 24,908,000408k 26,708,000408k
TPHCM 18K 32,516,000525k 34,316,000525k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 44,650,0001,050k 45,750,000700k
VIETINBANK GOLD 44,800,0001,200k 45,900,000820k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất