
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 cập nhật 21:04
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 cập nhật 21:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29/2/2020 cập nhật 21:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 44,850,000![]() |
45,800,000![]() |
DOJI HN | 44,800,000![]() |
45,900,000![]() |
DOJI SG | 44,800,000![]() |
45,900,000![]() |
EXIMBANK | 45,300,000![]() |
45,900,000![]() |
MARITIME BANK | 45,850,000![]() |
46,520,000![]() |
Nữ trang 24K 99% | 43,899,000![]() |
45,099,000![]() |
Nữ trang 24K 99,99% | 44,350,000![]() |
45,550,000![]() |
Phú Qúy SJC | 44,800,000![]() |
45,800,000![]() |
PNJ Hà Nội | 44,700,000![]() |
45,800,000![]() |
PNJ TP.HCM | 44,700,000![]() |
45,800,000![]() |
SJC Biên Hòa | 45,000,000![]() |
45,800,000![]() |
SJC Bình Phước | 44,970,000![]() |
45,830,000![]() |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 45,000,000![]() |
45,820,000![]() |
SJC Hà Nội | 45,000,000![]() |
45,820,000![]() |
SJC Huế | 44,980,000![]() |
45,820,000![]() |
SJC Long Xuyên | 45,000,000![]() |
45,800,000![]() |
SJC Miền Tây | 45,000,000![]() |
45,800,000![]() |
SJC Nha Trang | 44,990,000![]() |
45,820,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 45,000,000![]() |
45,800,000![]() |
SJC TP HCM | 45,000,000![]() |
45,800,000![]() |
SJC Đà Lạt | 45,020,000![]() |
45,850,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 45,000,000![]() |
45,820,000![]() |
TPHCM 10K | 17,346,000![]() |
19,146,000![]() |
TPHCM 14K | 24,908,000![]() |
26,708,000![]() |
TPHCM 18K | 32,516,000![]() |
34,316,000![]() |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 44,650,000![]() |
45,750,000![]() |
VIETINBANK GOLD | 44,800,000![]() |
45,900,000![]() |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
