
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28-2 cập nhật 10:06
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28-2 cập nhật 10:06 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28-2
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28-2 cập nhật 10:06 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,050,000![]() |
46,400,000![]() |
DOJI HN | 46,000,000![]() |
46,400,000![]() |
DOJI SG | 46,050,000![]() |
46,550,000![]() |
EXIMBANK | 46,100,000![]() |
46,600,000![]() |
MARITIME BANK | 45,800,000![]() |
47,400,000![]() |
Nữ trang 24K 99% | 44,691,000![]() |
45,891,000![]() |
Nữ trang 24K 99,99% | 45,600,000 | 46,350,000![]() |
Phú Qúy SJC | 46,000,000![]() |
46,450,000![]() |
PNJ Hà Nội | 45,700,000![]() |
46,700,000![]() |
PNJ TP.HCM | 45,700,000![]() |
46,700,000![]() |
SJC Biên Hòa | 45,900,000![]() |
46,500,000![]() |
SJC Bình Phước | 45,870,000![]() |
46,530,000![]() |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 45,900,000![]() |
46,520,000![]() |
SJC Hà Nội | 45,900,000![]() |
46,520,000![]() |
SJC Huế | 45,880,000![]() |
46,520,000![]() |
SJC Long Xuyên | 45,900,000![]() |
46,500,000![]() |
SJC Miền Tây | 45,900,000![]() |
46,500,000![]() |
SJC Nha Trang | 45,890,000![]() |
46,520,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 45,900,000![]() |
46,500,000![]() |
SJC TP HCM | 45,900,000![]() |
46,500,000![]() |
SJC Đà Lạt | 45,920,000![]() |
46,550,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 45,900,000![]() |
46,520,000![]() |
TPHCM 10K | 17,680,000![]() |
19,480,000![]() |
TPHCM 14K | 25,375,000![]() |
27,175,000![]() |
TPHCM 18K | 33,116,000![]() |
34,916,000![]() |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,800,000 | 46,550,000![]() |
VIETINBANK GOLD | 46,000,000 | 46,720,000![]() |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
