Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/2/2020 cập nhật 23:04
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/2/2020 cập nhật 23:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/2/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/2/2020 cập nhật 23:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,050,00050k | 46,400,000155k |
DOJI HN | 46,000,00050k | 46,400,000200k |
DOJI SG | 46,050,00050k | 46,550,000250k |
EXIMBANK | 46,100,00050k | 46,600,000370k |
MARITIME BANK | 45,800,000300k | 47,400,000600k |
Nữ trang 24K 99% | 44,592,000248k | 45,792,000248k |
Nữ trang 24K 99,99% | 45,500,000100k | 46,250,000250k |
Phú Qúy SJC | 46,000,000100k | 46,450,000205k |
PNJ Hà Nội | 45,700,000600k | 46,700,000200k |
PNJ TP.HCM | 45,700,000100k | 46,700,000200k |
SJC Biên Hòa | 45,850,000150k | 46,500,000200k |
SJC Bình Phước | 45,820,000150k | 46,530,000200k |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 45,850,000150k | 46,520,000200k |
SJC Hà Nội | 45,850,000150k | 46,520,000200k |
SJC Huế | 45,830,000150k | 46,520,000200k |
SJC Long Xuyên | 45,850,000150k | 46,500,000200k |
SJC Miền Tây | 45,850,000150k | 46,500,000200k |
SJC Nha Trang | 45,840,000150k | 46,520,000200k |
SJC Quãng Ngãi | 45,850,000150k | 46,500,000200k |
SJC TP HCM | 45,850,000150k | 46,500,000200k |
SJC Đà Lạt | 45,870,000150k | 46,550,000200k |
SJC Đà Nẵng | 45,850,000150k | 46,520,000200k |
TPHCM 10K | 17,638,000104k | 19,438,000104k |
TPHCM 14K | 25,316,000146k | 27,116,000146k |
TPHCM 18K | 33,041,000187k | 34,841,000187k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,700,000100k | 46,450,000250k |
VIETINBANK GOLD | 46,000,000 | 46,720,000100k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC