Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28.2.2020 cập nhật 14:04

Ngày đăng: 28-02-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28.2.2020 cập nhật 14:04

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28.2.2020 cập nhật 14:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28.2.2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28.2.2020 cập nhật 14:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 46,050,00050k 46,400,000155k
DOJI HN 46,000,00050k 46,400,000200k
DOJI SG 46,050,00050k 46,550,000250k
EXIMBANK 46,100,00050k 46,600,000370k
MARITIME BANK 45,800,000300k 47,400,000600k
Nữ trang 24K 99% 44,444,000396k 45,644,000396k
Nữ trang 24K 99,99% 45,350,000250k 46,100,000400k
Phú Qúy SJC 46,000,000100k 46,450,000205k
PNJ Hà Nội 45,700,000600k 46,700,000200k
PNJ TP.HCM 45,700,000100k 46,700,000200k
SJC Biên Hòa 45,700,000300k 46,350,000350k
SJC Bình Phước 45,670,000300k 46,380,000350k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 45,700,000300k 46,370,000350k
SJC Hà Nội 45,700,000300k 46,370,000350k
SJC Huế 45,680,000300k 46,370,000350k
SJC Long Xuyên 45,700,000300k 46,350,000350k
SJC Miền Tây 45,700,000300k 46,350,000350k
SJC Nha Trang 45,690,000300k 46,370,000350k
SJC Quãng Ngãi 45,700,000300k 46,350,000350k
SJC TP HCM 45,700,000300k 46,350,000350k
SJC Đà Lạt 45,720,000300k 46,400,000350k
SJC Đà Nẵng 45,700,000300k 46,370,000350k
TPHCM 10K 17,576,000166k 19,376,000166k
TPHCM 14K 25,229,000233k 27,029,000233k
TPHCM 18K 32,928,000300k 34,728,000300k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,550,000250k 46,300,000400k
VIETINBANK GOLD 46,000,000 46,720,000100k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất