Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/2/2020 cập nhật 06:03
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/2/2020 cập nhật 06:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/2/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/2/2020 cập nhật 06:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,000,000 | 46,555,000 |
DOJI HN | 46,050,000 | 46,600,000 |
DOJI SG | 46,000,000 | 46,800,000 |
EXIMBANK | 46,150,000 | 46,970,000 |
MARITIME BANK | 45,500,000 | 46,800,000 |
Nữ trang 24K 99% | 44,840,000 | 46,040,000 |
Nữ trang 24K 99,99% | 45,600,000 | 46,500,000 |
Phú Qúy SJC | 46,100,000 | 46,655,000 |
PNJ Hà Nội | 46,300,000 | 46,900,000 |
PNJ TP.HCM | 45,800,000 | 46,900,000 |
SJC Biên Hòa | 46,000,000 | 46,700,000 |
SJC Bình Phước | 45,970,000 | 46,730,000 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,000,000 | 46,720,000 |
SJC Hà Nội | 46,000,000 | 46,720,000 |
SJC Huế | 45,980,000 | 46,720,000 |
SJC Long Xuyên | 46,000,000 | 46,700,000 |
SJC Miền Tây | 46,000,000 | 46,700,000 |
SJC Nha Trang | 45,990,000 | 46,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 46,000,000 | 46,700,000 |
SJC TP HCM | 46,000,000 | 46,700,000 |
SJC Đà Lạt | 46,020,000 | 46,750,000 |
SJC Đà Nẵng | 46,000,000 | 46,720,000 |
TPHCM 10K | 17,742,000 | 19,542,000 |
TPHCM 14K | 25,462,000 | 27,262,000 |
TPHCM 18K | 33,228,000 | 35,028,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,800,000 | 46,700,000 |
VIETINBANK GOLD | 46,000,000 | 46,820,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC