Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2 thời điểm 11h07
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2 cập nhật 11h07 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2 cập nhật 11h07 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,150,000250k | 47,000,000400k |
DOJI HN | 46,100,000500k | 46,600,0001,000k |
DOJI SG | 46,500,000 | 47,200,000500k |
EXIMBANK | 46,200,000300k | 47,000,000800k |
MARITIME BANK | 46,700,000500k | 47,800,000500k |
Phú Qúy SJC | 46,500,000 | 47,000,0001,000k |
PNJ Hà Nội | 45,800,000200k | 47,300,000700k |
PNJ TP.HCM | 45,800,000200k | 47,300,000700k |
SJC Biên Hòa | 45,900,000600k | 46,600,000800k |
SJC Bình Phước | 45,870,000600k | 46,630,000800k |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 45,900,000600k | 46,620,000800k |
SJC Hà Nội | 45,800,000700k | 46,620,000800k |
SJC Huế | 45,880,000600k | 46,620,000800k |
SJC Long Xuyên | 45,900,000600k | 46,600,000800k |
SJC Miền Tây | 45,900,000600k | 46,600,000800k |
SJC Nha Trang | 45,890,000600k | 46,620,000800k |
SJC Quãng Ngãi | 45,900,000600k | 46,600,000800k |
SJC TP HCM | 45,800,000700k | 46,600,000800k |
SJC Đà Lạt | 45,920,000600k | 46,650,000800k |
SJC Đà Nẵng | 45,800,000700k | 46,620,000800k |
TPHCM 10K | 17,501,000354k | 19,501,000354k |
TPHCM 14K | 25,204,000496k | 27,204,000496k |
TPHCM 18K | 32,953,000638k | 34,953,000638k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,500,000750k | 46,600,000850k |
Vàng nữ trang 24K 99% | 44,441,000841k | 45,941,000841k |
Vàng nữ trang 24K 99,99% | 45,200,000750k | 46,400,000850k |
VIETINBANK GOLD | 46,500,000 | 47,420,000400k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC