Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2 thời điểm 09h16
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2 cập nhật 09h16 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26-2 cập nhật 09h16 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,150,000250k | 47,000,000400k |
DOJI HN | 46,100,000500k | 46,600,0001,000k |
DOJI SG | 46,500,000 | 47,200,000500k |
EXIMBANK | 46,200,000300k | 47,000,000800k |
MARITIME BANK | 46,700,000500k | 47,800,000500k |
Phú Qúy SJC | 46,500,000 | 47,000,0001,000k |
PNJ Hà Nội | 45,800,000200k | 47,300,000700k |
PNJ TP.HCM | 45,800,000200k | 47,300,000700k |
SJC Biên Hòa | 46,000,000500k | 47,000,000400k |
SJC Bình Phước | 45,970,000500k | 47,030,000400k |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,000,000500k | 47,020,000400k |
SJC Hà Nội | 46,000,000500k | 47,020,000400k |
SJC Huế | 45,980,000500k | 47,020,000400k |
SJC Long Xuyên | 46,000,000500k | 47,000,000400k |
SJC Miền Tây | 46,000,000500k | 47,000,000400k |
SJC Nha Trang | 45,990,000500k | 47,020,000400k |
SJC Quãng Ngãi | 46,000,000500k | 47,000,000400k |
SJC TP HCM | 46,000,000500k | 47,000,000400k |
SJC Đà Lạt | 46,020,000500k | 47,050,000400k |
SJC Đà Nẵng | 46,000,000500k | 47,020,000400k |
TPHCM 10K | 17,668,000187k | 19,668,000187k |
TPHCM 14K | 25,437,000263k | 27,437,000263k |
TPHCM 18K | 33,254,000337k | 35,254,000337k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,900,000350k | 47,000,000450k |
Vàng nữ trang 24K 99% | 44,837,000445k | 46,337,000445k |
Vàng nữ trang 24K 99,99% | 45,600,000350k | 46,800,000450k |
VIETINBANK GOLD | 46,500,000 | 47,420,000400k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC