Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020 thời điểm 12h11

Ngày đăng: 26-02-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020 thời điểm 12h11

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020 cập nhật 12h11 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020 cập nhật 12h11 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 46,150,000250k 47,000,000400k
DOJI HN 46,100,000500k 46,600,0001,000k
DOJI SG 46,500,000 47,200,000500k
EXIMBANK 46,200,000300k 47,000,000800k
MARITIME BANK 46,700,000500k 47,800,000500k
Nữ trang 24K 99% 44,589,000693k 46,089,000693k
Nữ trang 24K 99,99% 45,450,000500k 46,550,000700k
Phú Qúy SJC 46,500,000 47,000,0001,000k
PNJ Hà Nội 45,800,000200k 47,300,000700k
PNJ TP.HCM 45,800,000200k 47,300,000700k
SJC Biên Hòa 45,900,000600k 46,700,000700k
SJC Bình Phước 45,870,000600k 46,730,000700k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 45,900,000600k 46,720,000700k
SJC Hà Nội 45,900,000600k 46,720,000700k
SJC Huế 45,880,000600k 46,720,000700k
SJC Long Xuyên 45,900,000600k 46,700,000700k
SJC Miền Tây 45,900,000600k 46,700,000700k
SJC Nha Trang 45,890,000600k 46,720,000700k
SJC Quãng Ngãi 45,900,000600k 46,700,000700k
SJC TP HCM 45,900,000600k 46,700,000700k
SJC Đà Lạt 45,920,000600k 46,750,000700k
SJC Đà Nẵng 45,900,000600k 46,720,000700k
TPHCM 10K 17,563,000292k 19,563,000292k
TPHCM 14K 25,291,000409k 27,291,000409k
TPHCM 18K 33,066,000525k 35,066,000525k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,750,000500k 46,750,000700k
VIETINBANK GOLD 46,500,000 47,420,000400k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất