
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/2/2020 lúc 14g08
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/2/2020 cập nhật 14g08 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/2/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/2/2020 cập nhật 14g08 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,150,000![]() |
47,000,000![]() |
DOJI HN | 46,100,000![]() |
46,600,000![]() |
DOJI SG | 46,500,000 | 47,200,000![]() |
EXIMBANK | 46,200,000![]() |
47,000,000![]() |
MARITIME BANK | 46,700,000![]() |
47,800,000![]() |
Nữ trang 24K 99% | 44,688,000![]() |
46,188,000![]() |
Nữ trang 24K 99,99% | 45,550,000![]() |
46,650,000![]() |
Phú Qúy SJC | 46,500,000 | 47,000,000![]() |
PNJ Hà Nội | 45,800,000![]() |
47,300,000![]() |
PNJ TP.HCM | 45,800,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC Biên Hòa | 46,000,000![]() |
46,800,000![]() |
SJC Bình Phước | 45,970,000![]() |
46,830,000![]() |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,000,000![]() |
46,820,000![]() |
SJC Hà Nội | 46,000,000![]() |
46,820,000![]() |
SJC Huế | 45,980,000![]() |
46,820,000![]() |
SJC Long Xuyên | 46,000,000![]() |
46,800,000![]() |
SJC Miền Tây | 46,000,000![]() |
46,800,000![]() |
SJC Nha Trang | 45,990,000![]() |
46,820,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 46,000,000![]() |
46,800,000![]() |
SJC TP HCM | 46,000,000![]() |
46,800,000![]() |
SJC Đà Lạt | 46,020,000![]() |
46,850,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 46,000,000![]() |
46,820,000![]() |
TPHCM 10K | 17,605,000![]() |
19,605,000![]() |
TPHCM 14K | 25,350,000![]() |
27,350,000![]() |
TPHCM 18K | 33,141,000![]() |
35,141,000![]() |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,850,000![]() |
46,850,000![]() |
VIETINBANK GOLD | 46,500,000 | 47,420,000![]() |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
