Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/2/2020 lúc 10g10
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/2/2020 cập nhật 10g10 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/2/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/2/2020 cập nhật 10g10 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,150,000250k | 47,000,000400k |
DOJI HN | 46,100,000500k | 46,600,0001,000k |
DOJI SG | 46,500,000 | 47,200,000500k |
EXIMBANK | 46,200,000300k | 47,000,000800k |
MARITIME BANK | 46,700,000500k | 47,800,000500k |
Phú Qúy SJC | 46,500,000 | 47,000,0001,000k |
PNJ Hà Nội | 45,800,000200k | 47,300,000700k |
PNJ TP.HCM | 45,800,000200k | 47,300,000700k |
SJC Biên Hòa | 45,900,000600k | 46,800,000600k |
SJC Bình Phước | 45,870,000600k | 46,830,000600k |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 45,900,000600k | 46,820,000600k |
SJC Hà Nội | 45,800,000700k | 46,720,000700k |
SJC Huế | 45,880,000600k | 46,820,000600k |
SJC Long Xuyên | 45,900,000600k | 46,800,000600k |
SJC Miền Tây | 45,900,000600k | 46,800,000600k |
SJC Nha Trang | 45,890,000600k | 46,820,000600k |
SJC Quãng Ngãi | 45,900,000600k | 46,800,000600k |
SJC TP HCM | 45,800,000700k | 46,700,000700k |
SJC Đà Lạt | 45,920,000600k | 46,850,000600k |
SJC Đà Nẵng | 45,800,000700k | 46,720,000700k |
TPHCM 10K | 17,542,000313k | 19,542,000313k |
TPHCM 14K | 25,262,000438k | 27,262,000438k |
TPHCM 18K | 33,028,000563k | 35,028,000563k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,600,000650k | 46,700,000750k |
Vàng nữ trang 24K 99% | 44,540,000742k | 46,040,000742k |
Vàng nữ trang 24K 99,99% | 45,300,000650k | 46,500,000750k |
VIETINBANK GOLD | 46,500,000 | 47,420,000400k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC