Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020 cập nhật 17:06

Ngày đăng: 26-02-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020 cập nhật 17:06

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020 cập nhật 17:06 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26.2.2020 cập nhật 17:06 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 46,150,000250k 47,000,000400k
DOJI HN 46,100,000500k 46,600,0001,000k
DOJI SG 46,500,000 47,200,000500k
EXIMBANK 46,200,000300k 47,000,000800k
MARITIME BANK 46,700,000500k 47,800,000500k
Nữ trang 24K 99% 44,787,000495k 46,287,000495k
Nữ trang 24K 99,99% 45,650,000300k 46,750,000500k
Phú Qúy SJC 46,500,000 47,000,0001,000k
PNJ Hà Nội 45,800,000200k 47,300,000700k
PNJ TP.HCM 45,800,000200k 47,300,000700k
SJC Biên Hòa 46,150,000350k 46,950,000450k
SJC Bình Phước 46,120,000350k 46,980,000450k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 46,150,000350k 46,970,000450k
SJC Hà Nội 46,150,000350k 46,970,000450k
SJC Huế 46,130,000350k 46,970,000450k
SJC Long Xuyên 46,150,000350k 46,950,000450k
SJC Miền Tây 46,150,000350k 46,950,000450k
SJC Nha Trang 46,140,000350k 46,970,000450k
SJC Quãng Ngãi 46,150,000350k 46,950,000450k
SJC TP HCM 46,150,000350k 46,950,000450k
SJC Đà Lạt 46,170,000350k 47,000,000450k
SJC Đà Nẵng 46,150,000350k 46,970,000450k
TPHCM 10K 17,647,000208k 19,647,000208k
TPHCM 14K 25,408,000292k 27,408,000292k
TPHCM 18K 33,216,000375k 35,216,000375k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,950,000300k 46,950,000500k
VIETINBANK GOLD 46,500,000 47,420,000400k
1/5 (1 Review)
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất