
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 thời điểm 16h12
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 cập nhật 16h12 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 cập nhật 16h12 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,400,000![]() |
47,400,000![]() |
DOJI HN | 46,600,000![]() |
47,600,000![]() |
DOJI SG | 46,500,000![]() |
47,700,000![]() |
EXIMBANK | 46,500,000![]() |
47,800,000![]() |
MARITIME BANK | 46,200,000![]() |
48,300,000![]() |
Phú Qúy SJC | 46,500,000![]() |
48,000,000![]() |
PNJ Hà Nội | 46,000,000![]() |
48,000,000![]() |
PNJ TP.HCM | 46,000,000![]() |
48,000,000![]() |
SJC Biên Hòa | 46,400,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC Bình Phước | 46,370,000![]() |
47,330,000![]() |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,400,000![]() |
47,320,000![]() |
SJC Hà Nội | 46,400,000![]() |
47,320,000![]() |
SJC Huế | 46,380,000![]() |
47,320,000![]() |
SJC Long Xuyên | 46,400,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC Miền Tây | 46,400,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC Nha Trang | 46,390,000![]() |
47,320,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 46,400,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC TP HCM | 46,400,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC Đà Lạt | 46,420,000![]() |
47,350,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 46,400,000![]() |
47,320,000![]() |
TPHCM 10K | 17,614,000![]() |
19,814,000![]() |
TPHCM 14K | 25,441,000![]() |
27,641,000![]() |
TPHCM 18K | 33,316,000![]() |
35,516,000![]() |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 46,050,000![]() |
47,350,000![]() |
Vàng nữ trang 24K 99% | 44,883,000![]() |
46,683,000![]() |
Vàng nữ trang 24K 99,99% | 45,650,000![]() |
47,150,000![]() |
VIETINBANK GOLD | 46,500,000![]() |
47,820,000![]() |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
