
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-02-2020 thời điểm 15h18
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-02-2020 cập nhật 15h18 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-02-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-02-2020 cập nhật 15h18 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,400,000![]() |
47,400,000![]() |
DOJI HN | 46,600,000![]() |
47,600,000![]() |
DOJI SG | 46,500,000![]() |
47,700,000![]() |
EXIMBANK | 46,500,000![]() |
47,800,000![]() |
MARITIME BANK | 46,200,000![]() |
48,300,000![]() |
Phú Qúy SJC | 46,500,000![]() |
48,000,000![]() |
PNJ Hà Nội | 46,000,000![]() |
48,000,000![]() |
PNJ TP.HCM | 46,000,000![]() |
48,000,000![]() |
SJC Biên Hòa | 45,900,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC Bình Phước | 45,870,000![]() |
46,930,000![]() |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 45,900,000![]() |
46,920,000![]() |
SJC Hà Nội | 45,900,000![]() |
46,920,000![]() |
SJC Huế | 45,880,000![]() |
46,920,000![]() |
SJC Long Xuyên | 45,900,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC Miền Tây | 45,900,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC Nha Trang | 45,890,000![]() |
46,920,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 45,900,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC TP HCM | 45,900,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC Đà Lạt | 45,920,000![]() |
46,950,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 45,900,000![]() |
46,920,000![]() |
TPHCM 10K | 17,447,000![]() |
19,647,000![]() |
TPHCM 14K | 25,208,000![]() |
27,408,000![]() |
TPHCM 18K | 33,016,000![]() |
35,216,000![]() |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,650,000![]() |
46,950,000![]() |
Vàng nữ trang 24K 99% | 44,487,000![]() |
46,287,000![]() |
Vàng nữ trang 24K 99,99% | 45,250,000![]() |
46,750,000![]() |
VIETINBANK GOLD | 46,500,000![]() |
47,820,000![]() |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
