Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-02-2020 thời điểm 15h18

Ngày đăng: 25-02-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-02-2020 thời điểm 15h18

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-02-2020 cập nhật 15h18 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-02-2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-02-2020 cập nhật 15h18 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 46,400,000250k 47,400,000150k
DOJI HN 46,600,0001,100k 47,600,0001,600k
DOJI SG 46,500,0001,200k 47,700,0001,600k
EXIMBANK 46,500,000100k 47,800,000900k
MARITIME BANK 46,200,000150k 48,300,0001,550k
Phú Qúy SJC 46,500,0001,000k 48,000,000500k
PNJ Hà Nội 46,000,0001,000k 48,000,0001,000k
PNJ TP.HCM 46,000,0001,000k 48,000,0001,000k
SJC Biên Hòa 45,900,0001,900k 46,900,0002,100k
SJC Bình Phước 45,870,0001,900k 46,930,0002,100k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 45,900,0001,900k 46,920,0002,100k
SJC Hà Nội 45,900,0001,900k 46,920,0002,100k
SJC Huế 45,880,0001,900k 46,920,0002,100k
SJC Long Xuyên 45,900,0001,900k 46,900,0002,100k
SJC Miền Tây 45,900,0001,900k 46,900,0002,100k
SJC Nha Trang 45,890,0001,900k 46,920,0002,100k
SJC Quãng Ngãi 45,900,0001,900k 46,900,0002,100k
SJC TP HCM 45,900,0001,900k 46,900,0002,100k
SJC Đà Lạt 45,920,0001,900k 46,950,0002,100k
SJC Đà Nẵng 45,900,0001,900k 46,920,0002,100k
TPHCM 10K 17,447,000813k 19,647,000813k
TPHCM 14K 25,208,0001,137k 27,408,0001,137k
TPHCM 18K 33,016,0001,463k 35,216,0001,463k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,650,0001,550k 46,950,0001,850k
Vàng nữ trang 24K 99% 44,487,0001,931k 46,287,0001,931k
Vàng nữ trang 24K 99,99% 45,250,0001,750k 46,750,0001,950k
VIETINBANK GOLD 46,500,0001,300k 47,820,0001,200k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất