Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25.02.2020 thời điểm 09h07

Ngày đăng: 25-02-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25.02.2020 thời điểm 09h07

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25.02.2020 cập nhật 09h07 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25.02.2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25.02.2020 cập nhật 09h07 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 46,650,000 47,250,000
DOJI HN 47,700,000 49,200,000
DOJI SG 47,700,000 49,300,000
EXIMBANK 46,400,000 46,900,000
MARITIME BANK 46,050,000 46,750,000
Phú Qúy SJC 47,500,000 48,500,000
PNJ Hà Nội 47,000,000 49,000,000
PNJ TP.HCM 47,000,000 49,000,000
SJC Biên Hòa 46,500,0001,300k 47,800,0001,200k
SJC Bình Phước 46,470,0001,300k 47,830,0001,200k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 46,500,0001,300k 47,820,0001,200k
SJC Hà Nội 46,500,0001,300k 47,820,0001,200k
SJC Huế 46,480,0001,300k 47,820,0001,200k
SJC Long Xuyên 46,500,0001,300k 47,800,0001,200k
SJC Miền Tây 46,500,0001,300k 47,800,0001,200k
SJC Nha Trang 46,490,0001,300k 47,820,0001,200k
SJC Quãng Ngãi 46,500,0001,300k 47,800,0001,200k
SJC TP HCM 46,500,0001,300k 47,800,0001,200k
SJC Đà Lạt 46,520,0001,300k 47,850,0001,200k
SJC Đà Nẵng 46,500,0001,300k 47,820,0001,200k
TPHCM 10K 17,759,000501k 19,959,000501k
TPHCM 14K 25,645,000700k 27,845,000700k
TPHCM 18K 33,579,000900k 35,779,000900k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 46,300,000900k 47,700,0001,100k
Vàng nữ trang 24K 99% 45,230,0001,188k 47,030,0001,188k
Vàng nữ trang 24K 99,99% 46,000,0001,000k 47,500,0001,200k
VIETINBANK GOLD 47,800,000 49,020,000
5/5 (1 Review)
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất