Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 thời điểm 08h05
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 cập nhật 08h05 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 cập nhật 08h05 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,650,000 | 47,250,000 |
DOJI HN | 47,700,000 | 49,200,000 |
DOJI SG | 47,700,000 | 49,300,000 |
EXIMBANK | 46,400,000 | 46,900,000 |
MARITIME BANK | 46,050,000 | 46,750,000 |
Phú Qúy SJC | 47,500,000 | 48,500,000 |
PNJ Hà Nội | 47,000,000 | 49,000,000 |
PNJ TP.HCM | 47,000,000 | 49,000,000 |
SJC Biên Hòa | 47,800,000 | 49,000,000 |
SJC Bình Phước | 47,770,000 | 49,030,000 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 47,800,000 | 49,020,000 |
SJC Hà Nội | 47,800,000 | 49,020,000 |
SJC Huế | 47,780,000 | 49,020,000 |
SJC Long Xuyên | 47,800,000 | 49,000,000 |
SJC Miền Tây | 47,800,000 | 49,000,000 |
SJC Nha Trang | 47,790,000 | 49,020,000 |
SJC Quãng Ngãi | 47,800,000 | 49,000,000 |
SJC TP HCM | 47,800,000 | 49,000,000 |
SJC Đà Lạt | 47,820,000 | 49,050,000 |
SJC Đà Nẵng | 47,800,000 | 49,020,000 |
TPHCM 10K | 18,260,000 | 20,460,000 |
TPHCM 14K | 26,345,000 | 28,545,000 |
TPHCM 18K | 34,479,000 | 36,679,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 47,200,000 | 48,800,000 |
Vàng nữ trang 24K 99% | 46,418,000 | 48,218,000 |
Vàng nữ trang 24K 99,99% | 47,000,000 | 48,700,000 |
VIETINBANK GOLD | 47,800,000 | 49,020,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC