Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 lúc 18g11

Ngày đăng: 25-02-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 lúc 18g11

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 cập nhật 18g11 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 cập nhật 18g11 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 46,400,000250k 47,400,000150k
DOJI HN 46,600,0001,100k 47,600,0001,600k
DOJI SG 46,500,0001,200k 47,700,0001,600k
EXIMBANK 46,500,000100k 47,800,000900k
MARITIME BANK 46,200,000150k 48,300,0001,550k
Phú Qúy SJC 46,500,0001,000k 48,000,000500k
PNJ Hà Nội 46,000,0001,000k 48,000,0001,000k
PNJ TP.HCM 46,000,0001,000k 48,000,0001,000k
SJC Biên Hòa 46,500,0001,300k 47,400,0001,600k
SJC Bình Phước 46,470,0001,300k 47,430,0001,600k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 46,500,0001,300k 47,420,0001,600k
SJC Hà Nội 46,500,0001,300k 47,420,0001,600k
SJC Huế 46,480,0001,300k 47,420,0001,600k
SJC Long Xuyên 46,500,0001,300k 47,400,0001,600k
SJC Miền Tây 46,500,0001,300k 47,400,0001,600k
SJC Nha Trang 46,490,0001,300k 47,420,0001,600k
SJC Quãng Ngãi 46,500,0001,300k 47,400,0001,600k
SJC TP HCM 46,500,0001,300k 47,400,0001,600k
SJC Đà Lạt 46,520,0001,300k 47,450,0001,600k
SJC Đà Nẵng 46,500,0001,300k 47,420,0001,600k
TPHCM 10K 17,855,000405k 19,855,000605k
TPHCM 14K 25,700,000645k 27,700,000845k
TPHCM 18K 33,591,000888k 35,591,0001,088k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 46,250,000950k 47,450,0001,350k
Vàng nữ trang 24K 99% 45,282,0001,136k 46,782,0001,436k
Vàng nữ trang 24K 99,99% 45,950,0001,050k 47,250,0001,450k
VIETINBANK GOLD 46,500,0001,300k 47,820,0001,200k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất