Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 lúc 18g11
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 cập nhật 18g11 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/02/2020 cập nhật 18g11 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,400,000250k | 47,400,000150k |
DOJI HN | 46,600,0001,100k | 47,600,0001,600k |
DOJI SG | 46,500,0001,200k | 47,700,0001,600k |
EXIMBANK | 46,500,000100k | 47,800,000900k |
MARITIME BANK | 46,200,000150k | 48,300,0001,550k |
Phú Qúy SJC | 46,500,0001,000k | 48,000,000500k |
PNJ Hà Nội | 46,000,0001,000k | 48,000,0001,000k |
PNJ TP.HCM | 46,000,0001,000k | 48,000,0001,000k |
SJC Biên Hòa | 46,500,0001,300k | 47,400,0001,600k |
SJC Bình Phước | 46,470,0001,300k | 47,430,0001,600k |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,500,0001,300k | 47,420,0001,600k |
SJC Hà Nội | 46,500,0001,300k | 47,420,0001,600k |
SJC Huế | 46,480,0001,300k | 47,420,0001,600k |
SJC Long Xuyên | 46,500,0001,300k | 47,400,0001,600k |
SJC Miền Tây | 46,500,0001,300k | 47,400,0001,600k |
SJC Nha Trang | 46,490,0001,300k | 47,420,0001,600k |
SJC Quãng Ngãi | 46,500,0001,300k | 47,400,0001,600k |
SJC TP HCM | 46,500,0001,300k | 47,400,0001,600k |
SJC Đà Lạt | 46,520,0001,300k | 47,450,0001,600k |
SJC Đà Nẵng | 46,500,0001,300k | 47,420,0001,600k |
TPHCM 10K | 17,855,000405k | 19,855,000605k |
TPHCM 14K | 25,700,000645k | 27,700,000845k |
TPHCM 18K | 33,591,000888k | 35,591,0001,088k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 46,250,000950k | 47,450,0001,350k |
Vàng nữ trang 24K 99% | 45,282,0001,136k | 46,782,0001,436k |
Vàng nữ trang 24K 99,99% | 45,950,0001,050k | 47,250,0001,450k |
VIETINBANK GOLD | 46,500,0001,300k | 47,820,0001,200k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC