
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 24/02 cập nhật 10:05
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 24/02 cập nhật 10:05 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 24/02
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 24/02 cập nhật 10:05 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 45,660,000 | 45,950,000![]() |
DOJI HN | 46,250,000![]() |
46,600,000![]() |
DOJI SG | 46,250,000![]() |
46,750,000![]() |
EXIMBANK | 46,250,000![]() |
46,750,000![]() |
MARITIME BANK | 45,050,000 | 45,550,000 |
Phú Qúy SJC | 46,300,000![]() |
46,800,000![]() |
PNJ Hà Nội | 45,800,000![]() |
46,600,000![]() |
PNJ TP.HCM | 45,800,000![]() |
46,600,000![]() |
SJC Biên Hòa | 46,400,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC Bình Phước | 46,370,000![]() |
46,930,000![]() |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,400,000![]() |
46,920,000![]() |
SJC Hà Nội | 46,400,000![]() |
46,920,000![]() |
SJC Huế | 46,380,000![]() |
46,920,000![]() |
SJC Long Xuyên | 46,400,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC Miền Tây | 46,400,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC Nha Trang | 46,390,000![]() |
46,920,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 46,400,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC TP HCM | 46,400,000![]() |
46,900,000![]() |
SJC Đà Lạt | 46,420,000![]() |
46,950,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 46,400,000![]() |
46,920,000![]() |
TPHCM 10K | 18,109,000![]() |
19,709,000![]() |
TPHCM 14K | 25,895,000![]() |
27,495,000![]() |
TPHCM 18K | 33,729,000![]() |
35,329,000![]() |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 46,300,000![]() |
47,050,000![]() |
Vàng nữ trang 24K 99% | 45,436,000![]() |
46,436,000![]() |
Vàng nữ trang 24K 99,99% | 46,100,000![]() |
46,900,000![]() |
VIETINBANK GOLD | 45,200,000 | 45,620,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
