Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 24/02/2020 cập nhật 15:06

Ngày đăng: 24-02-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 24/02/2020 cập nhật 15:06

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 24/02/2020 cập nhật 15:06 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 24/02/2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 24/02/2020 cập nhật 15:06 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 46,650,000990k 47,250,0001,320k
DOJI HN 46,500,000850k 47,320,0001,340k
DOJI SG 46,500,000750k 47,300,0001,300k
EXIMBANK 46,400,000800k 46,900,000950k
MARITIME BANK 46,050,0001,000k 46,750,0001,200k
Nữ trang 24K 99% 46,124,0001,530k 47,624,0002,030k
Nữ trang 24K 99,99% 46,800,0001,550k 48,100,0002,050k
Phú Qúy SJC 46,400,000750k 46,900,000920k
PNJ Hà Nội 46,200,0001,100k 47,200,0001,300k
PNJ TP.HCM 46,200,0001,100k 47,200,0001,300k
SJC Biên Hòa 47,400,0001,800k 48,300,0002,250k
SJC Bình Phước 47,370,0001,800k 48,330,0002,250k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 47,400,0001,800k 48,320,0002,250k
SJC Hà Nội 47,400,0001,800k 48,320,0002,250k
SJC Huế 47,380,0001,800k 48,320,0002,250k
SJC Long Xuyên 47,400,0001,800k 48,300,0002,250k
SJC Miền Tây 47,400,0001,800k 48,300,0002,250k
SJC Nha Trang 47,390,0001,800k 48,320,0002,250k
SJC Quãng Ngãi 47,400,0001,800k 48,300,0002,250k
SJC TP HCM 47,400,0001,800k 48,300,0002,250k
SJC Đà Lạt 47,420,0001,800k 48,350,0002,250k
SJC Đà Nẵng 47,400,0001,800k 48,320,0002,250k
TPHCM 10K 18,210,000255k 20,210,000855k
TPHCM 14K 26,195,000595k 28,195,0001,195k
TPHCM 18K 34,229,000938k 36,229,0001,538k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 47,100,0001,500k 48,200,0001,950k
VIETINBANK GOLD 46,400,0001,200k 47,320,0001,700k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất