Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/02 cập nhật 08:03
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/02 cập nhật 08:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/02
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/02 cập nhật 08:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 45,660,000 | 45,930,000 |
DOJI HN | 45,650,000 | 45,950,000 |
DOJI SG | 45,750,000 | 46,000,000 |
EXIMBANK | 45,600,000 | 45,950,000 |
MARITIME BANK | 45,050,000 | 45,550,000 |
Phú Qúy SJC | 45,650,000 | 45,950,000 |
PNJ Hà Nội | 45,100,000 | 45,900,000 |
PNJ TP.HCM | 45,100,000 | 45,900,000 |
SJC Biên Hòa | 45,600,000 | 46,050,000 |
SJC Bình Phước | 45,570,000 | 46,080,000 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 45,600,000 | 46,070,000 |
SJC Hà Nội | 45,600,000 | 46,070,000 |
SJC Huế | 45,580,000 | 46,070,000 |
SJC Long Xuyên | 45,600,000 | 46,050,000 |
SJC Miền Tây | 45,600,000 | 46,050,000 |
SJC Nha Trang | 45,590,000 | 46,070,000 |
SJC Quãng Ngãi | 45,600,000 | 46,050,000 |
SJC TP HCM | 45,600,000 | 46,050,000 |
SJC Đà Lạt | 45,620,000 | 46,100,000 |
SJC Đà Nẵng | 45,600,000 | 46,070,000 |
TPHCM 10K | 17,955,000 | 19,355,000 |
TPHCM 14K | 25,600,000 | 27,000,000 |
TPHCM 18K | 33,291,000 | 34,691,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,600,000 | 46,250,000 |
Vàng nữ trang 24K 99% | 44,594,000 | 45,594,000 |
Vàng nữ trang 24K 99,99% | 45,250,000 | 46,050,000 |
VIETINBANK GOLD | 45,200,000 | 45,620,000 |
Giá vàng hôm nay 23/02 – Giá vàng hôm nay trực tuyến.
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC