Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3 thời điểm 19h03

Ngày đăng: 02-03-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3 thời điểm 19h03

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3 cập nhật 19h03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3 cập nhật 19h03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 45,500,000650k 46,050,000250k
DOJI HN 45,450,000650k 46,000,000100k
DOJI SG 45,400,000600k 46,000,000100k
EXIMBANK 45,600,000300k 45,900,000
MARITIME BANK 45,100,000750k 46,300,000220k
Nữ trang 24K 99% 44,246,000347k 45,446,000347k
Nữ trang 24K 99,99% 45,000,000650k 45,900,000350k
Phú Qúy SJC 45,300,000500k 46,100,000300k
PNJ Hà Nội 45,300,000600k 46,100,000300k
PNJ TP.HCM 45,300,000600k 46,100,000300k
SJC Biên Hòa 46,000,0001,000k 46,450,000650k
SJC Bình Phước 45,970,0001,000k 46,480,000650k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 46,000,0001,000k 46,470,000650k
SJC Hà Nội 46,000,0001,000k 46,470,000650k
SJC Huế 45,980,0001,000k 46,470,000650k
SJC Long Xuyên 46,000,0001,000k 46,450,000650k
SJC Miền Tây 46,000,0001,000k 46,450,000650k
SJC Nha Trang 45,990,0001,000k 46,470,000650k
SJC Quãng Ngãi 46,000,0001,000k 46,450,000650k
SJC TP HCM 46,000,0001,000k 46,450,000650k
SJC Đà Lạt 46,020,0001,000k 46,500,000650k
SJC Đà Nẵng 46,000,0001,000k 46,470,000650k
TPHCM 10K 17,492,000146k 19,292,000146k
TPHCM 14K 25,112,000204k 26,912,000204k
TPHCM 18K 32,778,000262k 34,578,000262k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,250,000600k 46,100,000350k
VIETINBANK GOLD 45,550,000750k 46,020,000120k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất