Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3 thời điểm 10h07

Ngày đăng: 02-03-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3 thời điểm 10h07

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3 cập nhật 10h07 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3 cập nhật 10h07 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 44,850,000 45,800,000
DOJI HN 44,800,000 45,900,000
DOJI SG 44,800,000 45,900,000
EXIMBANK 45,300,000 45,900,000
MARITIME BANK 45,850,000 46,520,000
Nữ trang 24K 99% 44,048,000149k 45,248,000149k
Nữ trang 24K 99,99% 44,700,000350k 45,700,000150k
Phú Qúy SJC 44,800,000 45,800,000
PNJ Hà Nội 44,700,000 45,800,000
PNJ TP.HCM 44,700,000 45,800,000
SJC Biên Hòa 45,550,000550k 46,000,000200k
SJC Bình Phước 45,520,000550k 46,030,000200k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 45,550,000550k 46,020,000200k
SJC Hà Nội 45,550,000550k 46,020,000200k
SJC Huế 45,530,000550k 46,020,000200k
SJC Long Xuyên 45,550,000550k 46,000,000200k
SJC Miền Tây 45,550,000550k 46,000,000200k
SJC Nha Trang 45,540,000550k 46,020,000200k
SJC Quãng Ngãi 45,550,000550k 46,000,000200k
SJC TP HCM 45,550,000550k 46,000,000200k
SJC Đà Lạt 45,570,000550k 46,050,000200k
SJC Đà Nẵng 45,550,000550k 46,020,000200k
TPHCM 10K 17,409,00063k 19,209,00063k
TPHCM 14K 24,996,00088k 26,796,00088k
TPHCM 18K 32,628,000112k 34,428,000112k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,000,000350k 45,900,000150k
VIETINBANK GOLD 44,800,000 45,900,000
0/5 (0 Reviews)
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất