Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2/3 cập nhật 15:08

Ngày đăng: 02-03-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2/3 cập nhật 15:08

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2/3 cập nhật 15:08 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2/3

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2/3 cập nhật 15:08 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 45,500,000650k 46,050,000250k
DOJI HN 45,450,000650k 46,000,000100k
DOJI SG 45,400,000600k 46,000,000100k
EXIMBANK 45,600,000300k 45,900,000
MARITIME BANK 45,100,000750k 46,300,000220k
Nữ trang 24K 99% 44,097,000198k 45,297,000198k
Nữ trang 24K 99,99% 44,850,000500k 45,750,000200k
Phú Qúy SJC 45,300,000500k 46,100,000300k
PNJ Hà Nội 45,300,000600k 46,100,000300k
PNJ TP.HCM 45,300,000600k 46,100,000300k
SJC Biên Hòa 45,800,000800k 46,250,000450k
SJC Bình Phước 45,770,000800k 46,280,000450k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 45,800,000800k 46,270,000450k
SJC Hà Nội 45,800,000800k 46,270,000450k
SJC Huế 45,780,000800k 46,270,000450k
SJC Long Xuyên 45,800,000800k 46,250,000450k
SJC Miền Tây 45,800,000800k 46,250,000450k
SJC Nha Trang 45,790,000800k 46,270,000450k
SJC Quãng Ngãi 45,800,000800k 46,250,000450k
SJC TP HCM 45,800,000800k 46,250,000450k
SJC Đà Lạt 45,820,000800k 46,300,000450k
SJC Đà Nẵng 45,800,000800k 46,270,000450k
TPHCM 10K 17,430,00084k 19,230,00084k
TPHCM 14K 25,025,000117k 26,825,000117k
TPHCM 18K 32,666,000150k 34,466,000150k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,100,000450k 45,950,000200k
VIETINBANK GOLD 45,550,000750k 46,020,000120k
0/5 (0 Reviews)
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất