Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3.2020 lúc 12g04

Ngày đăng: 02-03-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3.2020 lúc 12g04

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3.2020 cập nhật 12g04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3.2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2.3.2020 cập nhật 12g04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 45,500,000650k 46,050,000250k
DOJI HN 45,450,000650k 46,000,000100k
DOJI SG 45,400,000600k 46,000,000100k
EXIMBANK 45,600,000300k 45,900,000
MARITIME BANK 45,100,000750k 46,300,000220k
Nữ trang 24K 99% 44,147,000248k 45,347,000248k
Nữ trang 24K 99,99% 44,800,000450k 45,800,000250k
Phú Qúy SJC 45,300,000500k 46,100,000300k
PNJ Hà Nội 45,300,000600k 46,100,000300k
PNJ TP.HCM 45,300,000600k 46,100,000300k
SJC Biên Hòa 45,700,000700k 46,150,000350k
SJC Bình Phước 45,670,000700k 46,180,000350k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 45,700,000700k 46,170,000350k
SJC Hà Nội 45,700,000700k 46,170,000350k
SJC Huế 45,680,000700k 46,170,000350k
SJC Long Xuyên 45,700,000700k 46,150,000350k
SJC Miền Tây 45,700,000700k 46,150,000350k
SJC Nha Trang 45,690,000700k 46,170,000350k
SJC Quãng Ngãi 45,700,000700k 46,150,000350k
SJC TP HCM 45,700,000700k 46,150,000350k
SJC Đà Lạt 45,720,000700k 46,200,000350k
SJC Đà Nẵng 45,700,000700k 46,170,000350k
TPHCM 10K 17,451,000105k 19,251,000105k
TPHCM 14K 25,054,000146k 26,854,000146k
TPHCM 18K 32,703,000187k 34,503,000187k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,100,000450k 46,000,000250k
VIETINBANK GOLD 45,550,000750k 46,020,000120k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất