Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19-3 lúc 20g03
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19-3 cập nhật 20g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19-3
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19-3 cập nhật 20g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,545,0005k | 4,610,00042k |
DOJI HN | 4,545,00015k | 4,595,00035k |
DOJI SG | 4,545,0005k | 4,620,00030k |
EXIMBANK | 4,550,00020k | 4,600,00030k |
MARITIME BANK | 4,520,00010k | 4,680,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 4,275,80020k | 4,415,80020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,340,00010k | 4,460,00020k |
Phú Qúy SJC | 4,550,00020k | 4,610,00030k |
PNJ Hà Nội | 4,520,00015k | 4,620,00030k |
PNJ TP.HCM | 4,520,00015k | 4,620,00030k |
SJC Biên Hòa | 4,580,00035k | 4,660,00035k |
SJC Bình Phước | 4,578,00035k | 4,662,00035k |
SJC Cà Mau | 4,580,00035k | 4,662,00035k |
SJC Hà Nội | 4,580,00035k | 4,662,00035k |
SJC Huế | 4,577,00035k | 4,663,00035k |
SJC Long Xuyên | 4,580,00035k | 4,662,00035k |
SJC Miền Tây | 4,580,00035k | 4,660,00035k |
SJC Nha Trang | 4,579,00035k | 4,662,00035k |
SJC Quãng Ngãi | 4,580,00035k | 4,660,00035k |
SJC TP HCM | 4,580,00035k | 4,660,00035k |
SJC Đà Lạt | 4,582,00035k | 4,665,00035k |
SJC Đà Nẵng | 4,580,00035k | 4,662,00035k |
TPHCM 10K | 1,695,0008k | 1,875,0008k |
TPHCM 14K | 2,435,40012k | 2,615,40012k |
TPHCM 18K | 3,180,30015k | 3,360,30015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,380,00010k | 4,480,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,380,00010k | 4,490,00020k |
Vàng TG ($) | 147.31 | 147.36 |
VIETINBANK GOLD | 4,545,00015k | 4,632,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC