Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19/3 cập nhật 11:02
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19/3 cập nhật 11:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19/3
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19/3 cập nhật 11:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,545,0005k | 4,610,00042k |
DOJI HN | 4,545,00015k | 4,595,00035k |
DOJI SG | 4,545,0005k | 4,620,00030k |
EXIMBANK | 4,550,00020k | 4,600,00030k |
MARITIME BANK | 4,520,00010k | 4,680,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 4,261,0005k | 4,401,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,325,0005k | 4,445,0005k |
Phú Qúy SJC | 4,550,00020k | 4,610,00030k |
PNJ Hà Nội | 4,520,00015k | 4,620,00030k |
PNJ TP.HCM | 4,520,00015k | 4,620,00030k |
SJC Biên Hòa | 4,545,000 | 4,630,0005k |
SJC Bình Phước | 4,543,000 | 4,632,0005k |
SJC Cà Mau | 4,545,000 | 4,632,0005k |
SJC Hà Nội | 4,545,000 | 4,632,0005k |
SJC Huế | 4,542,000 | 4,633,0005k |
SJC Long Xuyên | 4,545,000 | 4,632,0005k |
SJC Miền Tây | 4,545,000 | 4,630,0005k |
SJC Nha Trang | 4,544,000 | 4,632,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 4,545,000 | 4,630,0005k |
SJC TP HCM | 4,550,0005k | 4,630,0005k |
SJC Đà Lạt | 4,547,000 | 4,635,0005k |
SJC Đà Nẵng | 4,545,000 | 4,632,0005k |
TPHCM 10K | 1,688,8002k | 1,868,8002k |
TPHCM 14K | 2,426,7003k | 2,606,7003k |
TPHCM 18K | 3,169,1004k | 3,349,1004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,365,0005k | 4,465,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,365,0005k | 4,475,0005k |
Vàng TG ($) | 147.09 | 147.14 |
VIETINBANK GOLD | 4,545,00015k | 4,632,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC