Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-3-2020 cập nhật 14:02
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-3-2020 cập nhật 14:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-3-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-3-2020 cập nhật 14:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,550,00010k | 4,652,00012k |
DOJI HN | 4,560,00040k | 4,630,00020k |
DOJI SG | 4,550,00030k | 4,650,00030k |
EXIMBANK | 4,570,00010k | 4,630,00010k |
MARITIME BANK | 4,530,000 | 4,690,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,251,10015k | 4,391,1005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,325,00015k | 4,435,0005k |
Phú Qúy SJC | 4,570,00050k | 4,640,00020k |
PNJ Hà Nội | 4,535,00025k | 4,650,00010k |
PNJ TP.HCM | 4,535,00025k | 4,650,00010k |
SJC Biên Hòa | 4,540,00040k | 4,630,00040k |
SJC Bình Phước | 4,538,00040k | 4,632,00040k |
SJC Cà Mau | 4,540,00040k | 4,632,00040k |
SJC Hà Nội | 4,540,00040k | 4,632,00040k |
SJC Huế | 4,537,00040k | 4,633,00040k |
SJC Long Xuyên | 4,540,00040k | 4,632,00040k |
SJC Miền Tây | 4,540,00040k | 4,630,00040k |
SJC Nha Trang | 4,539,00040k | 4,632,00040k |
SJC Quãng Ngãi | 4,540,00040k | 4,630,00040k |
SJC TP HCM | 4,540,00040k | 4,630,00040k |
SJC Đà Lạt | 4,542,00040k | 4,635,00040k |
SJC Đà Nẵng | 4,540,00040k | 4,632,00040k |
TPHCM 10K | 1,684,60022k | 1,864,6002k |
TPHCM 14K | 2,420,90023k | 2,600,9003k |
TPHCM 18K | 3,161,60024k | 3,341,6004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,365,00015k | 4,455,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,365,00015k | 4,465,0005k |
Vàng TG ($) | 150.87 | 150.92 |
VIETINBANK GOLD | 4,560,00010k | 4,652,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC