Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17/3 cập nhật 22:03
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17/3 cập nhật 22:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17/3
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17/3 cập nhật 22:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,540,00020k | 4,640,00015k |
DOJI HN | 4,520,00030k | 4,610,00040k |
DOJI SG | 4,520,00030k | 4,620,00030k |
EXIMBANK | 4,560,000 | 4,640,00020k |
MARITIME BANK | 4,530,000248k | 4,690,00098k |
Nữ trang 24K 99% | 4,236,10039k | 4,386,10059k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,310,00060k | 4,430,00060k |
Phú Qúy SJC | 4,520,00030k | 4,620,00030k |
PNJ Hà Nội | 4,510,00030k | 4,640,00010k |
PNJ TP.HCM | 4,510,00030k | 4,640,00010k |
SJC Biên Hòa | 4,500,00090k | 4,590,00090k |
SJC Bình Phước | 4,498,00090k | 4,592,00090k |
SJC Cà Mau | 4,500,00090k | 4,592,00090k |
SJC Hà Nội | 4,500,00090k | 4,592,00090k |
SJC Huế | 4,497,00090k | 4,593,00090k |
SJC Long Xuyên | 4,500,00090k | 4,592,00088k |
SJC Miền Tây | 4,500,00090k | 4,590,00090k |
SJC Nha Trang | 4,499,00090k | 4,592,00090k |
SJC Quãng Ngãi | 4,500,00090k | 4,590,00090k |
SJC TP HCM | 4,500,00090k | 4,590,00090k |
SJC Đà Lạt | 4,502,00090k | 4,595,00090k |
SJC Đà Nẵng | 4,500,00090k | 4,592,00090k |
TPHCM 10K | 1,662,50025k | 1,862,50025k |
TPHCM 14K | 2,397,90035k | 2,597,90035k |
TPHCM 18K | 3,137,80045k | 3,337,80045k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,350,00060k | 4,450,00060k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,350,00060k | 4,460,00060k |
Vàng TG ($) | 152.42 | 152.47 |
VIETINBANK GOLD | 4,550,00095k | 4,652,00065k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC